Có 2 kết quả:

綠頭巾 lǜ tóu jīn ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ绿头巾 lǜ tóu jīn ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) green headband (to visit a Yuan dynasty brothel)
(2) cuckold

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) green headband (to visit a Yuan dynasty brothel)
(2) cuckold

Bình luận 0